Có 2 kết quả:
租錢 zū qian ㄗㄨ • 租钱 zū qian ㄗㄨ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) rent
(2) same as 租金
(2) same as 租金
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) rent
(2) same as 租金
(2) same as 租金
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0